tin tức & sự kiện

tin tức

So sánh C180 - C200 Exclusive - C300 | So sánh 3 phiên bản C-Class

SO SÁNH C180 – C200 Exclusive – C300 | SO SÁNH 3 PHIÊN BẢN C-CLASS

 

C-Class tại Việt Nam đang được Mercedes-Benz phân phối chính hãng với 3 phiên bản: C180, C200 Exclusive và C300. 

Cả 3 phiên bản đều sử dụng khung khung gầm nên có kích thước như nhau, chỉ khác nhau về trang bị động cơ, tiện nghi và các gói trang bị.

Để có cái nhìn tổng quan, mời các bạn cùng ngoisao3canh.vn tìm hiểu về sự khác nhau của 3 phiên bản C-Class qua bài viết sau:

Mercedes C-Class tại Việt Nam được phân phối chính hãng với 3 phiên bản:

  • C180: 1.399 tỷ đồng
  • C200 Exclusive: 1.689 tỷ đồng
  • C300 AMG: 1.939 tỷ đồng

 

So sánh ngoại thất C180 – C200 Exclusive – C300


C 180 C 200 Exclusive C 300 AMG
D x R x C 4,700 x 1,820 x 1,440 4,700 x 1,820 x 1,450 4,686 x 1,810 x 1,442
Chiều dài cơ sở 2.840 2.840 2.840
Thiết kế AVANTGARDE EXCLUSIVE AMG LINE
Lưới tản nhiệt 2 nan, logo 3D 3 nan, logo trên nắp capo Kim cương mạ chrome, logo 3D
Mâm 17″, 5 chấu kép thiết kế mới 18″, đa chấu AMG 18″, 5 chấu kép
Màu sơn 4 MÀU: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996)
NIGHT PACKAGE × ×
Đĩa – Má phanh × × Đĩa trước đục lỗ, Kẹp trước in logo ‘Mercedes-Benz’

 

So sánh nội thất C180 – C200 Exclusive – C300


C 180 C 200 Exclusive C 300 AMG
Da ARTICO Da thật Da thật
Mặt táp lô × ARTICO ARTICO
Thiết kế ghế Ghế trước kiểu thể thao
Màu nội thất 2 MÀU: Đen (101), Vàng Silk (115) 2 MÀU: Đen (221), Vàng Silk (225) 2 MÀU: Đen (251), Nâu Saddle (264)
Ốp nội thất Gỗ bóng Piano màu đen + Ốp nhôm Gỗ Óc Chó, nâu, sần Gỗ Sồi, xám chì, sần
Ốp bệ cửa trước Logo ‘Mercedes-Benz’ không phát sáng Logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng Logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng
Đèn viền nội thất × 64 màu, 2 vùng, 10 kiểu phối 64 màu, 2 vùng, 10 kiểu phối
Tay lái 3 chấu bọc da + Touch Control 3 chấu bọc da + Touch Control Thể thao, 3 chấu bọc da Nappa + Touch Control
Đồng hồ taplo 2 ống + màn hình màu 5.5″ 2 ống + màn hình màu 5.5″ 12.3″, 3 giao diện (Classic, Progressive, Sport)
Đồng hồ thời gian analogue ×
Cửa sổ trời ×
Bàn đạp ga – thắng × × Ốp thép không gỉ

 

So sánh vận hành C180 – C200 Exclusive – C300


C 180 C 200 Exclusive C 300 AMG
Động cơ I4 (M264) I4 (M264) I4 (M264)
Dung tích (L) 1,5 2,0 2,0
Công suất (hp) 156 hp | 115 kW 202 hp | 150 kW 258 hp | 190 kW
Mô-men xoắn (Nm) 250 300 370
EQ Boost × × ×
Hộp số 9G-TRONIC 9G-TRONIC 9G-TRONIC
Tăng tốc (0 – 100km/h) 8,6 5,9
Dẫn động Cầu sau Cầu sau Cầu sau
Vận tốc tối đa (km/h) 223 239 250
Tiêu hao (L/100km) 7,71 8,55 7,71

 

So sánh công nghệ & an toàn C180 – C200 Exclusive – C300


C 180 C 200 Exclusive C 300 AMG
DIRECT SELECT + Lẫy
Direct-Steer
Hệ thống treo AGILITY CONTROL AGILITY CONTROL DYNAMIC BODY CONTROL
Chế độ lái 5 (E, C, S, S+, I) / 3 (chuyển số, tay lái, ESP) 5 (E, C, S, S+, I) / 4 (chuyển số, tay lái, ESP, hệ thống treo)
Đèn trước LED HIGH PERFORMANCE MULTIBEAM LED MULTIBEAM LED
Camera Camera lùi Camera lùi Camera 360
ECO start/stop
Active Brake Assist (CPA+) × × ×
HUD × × ×
Active Parking Assist
PRE-SAFE ®  × × ×
PRE-SAFE SOUND × × ×
Crosswind Assist
Cruise Control + SPEEDTRONIC
ABS ASR BAS ESP ABR
ESP Curve Dynamic Assist
Attention Assist
Lốp xe Run-flat Run-flat Run-flat
Túi khí 7 TÚI KHÍ:  Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ, túi khí đầu gối cho người lái

 

So sánh tiện nghi C180 – C200 Exclusive – C300


C 180 C 200 Exclusive C 300 AMG
Ghế sau 40/20/40 40/20/40 40/20/40
Hệ thống giải trí Audio 20 GPS Audi 20 GPS Audio 20 GPS
Màn hình giải trí 7″ 10.25″ 10.25″
Apple Carplay & Android Auto
Sạc không dây ×
COMAND TOUCH × × ×
Touchpad
Bộ nhớ Media Register × × ×
Cổng lắp đặt giá để iPad ×
Bản đồ – GPS × × Thẻ nhớ NAVIS
Loa Tiêu chuẩn (5 loa) Burmester 13 loa; 590W Burmester 13 loa; 590W
AIR-BALANCE × ×
Hệ thống điều hòa 2 vùng THERMATIC 2 vùng THERMATIC 3 vùng THERMOTRONIC
Cửa hít × × ×
Kính cửa trước × × ×
Kính cửa sau + kính chắn gió sau × × Màu tối + Cách nhiệt
Màn che nắng × Kính chắn gió sau – Chỉnh điện
Kính cửa sổ phía sau – Chỉnh cơ
Kính cửa sổ phía sau – Chỉnh cơ
Điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống khóa xe KEY-LESS START KEY-LESS START KEY-LESS GO
Chức năng đóng mở cốp Đóng cơ Đóng cốp điện HANDS-FREE ACCESS

 

 

Tìm hiểu thêm: